Quotes Bijak Bahasa Vietnam

25 Quotes Bijak Bahasa Vietnam, Lengkap Terjemahan

Bicara tentang quotes tentu tidak lepas dari bijak, mutiara, inspirasi dan motivasi. Ya, quotes bisa menjadi dorongan penyemangat orang untuk terus berjuang menggapai mimpinya.

Banyak quotes bijak yang bisa kamu temui di internet. Seperti quotes bahasa Vietnam yang bisa menginspirasi mu menuju ke jenjang kesuksesan yang kamu idamkan.

Berikut Memora.id rangkum quotes bijak bahasa Vietnam lengkap dengan terjemahannya.

Quotes Bijak Bahasa Vietnam

Quotes Bijak Bahasa Vietnam

Berikut quotes bijak bahasa Vietnam.

1. “Không thể chỉ là một lựa chọn.” (Ketidakmungkinan cumalah sebuah opini.)

2. “Giới hạn duy nhất của bạn là tâm trí của bạn.” (Satu-satunya batasanmu ialah pikiranmu).

3. “Dù bạn đang có, là một trong những tốt.” (Apa pun dirimu, jadilah yang terbaik).

4. “Chớp thời cơ hoặc mất cơ hội.” (Ambil risiko atau kehilangan kesempatan).

5. “Làm việc thông minh hơn chứ không chăm chỉ hơn.” (Bekerjalah lebih pintar, bukan lebih keras)

6. “Thành công là một cuộc hành trình, không phải là một điểm đến.” (Sukses ialah perjalanan, bukan tujuan akhir)

7. “Cuộc sống của bạn tốt như suy nghĩ của bạn.”(Hidupmu sebaik pola pikirmu)

8. “Hãy làm điều gì đó ngay hôm nay mà bản thân trong tương lai của bạn sẽ cảm ơn bạn.” (Lakukan sesuatu hari ini yang mana kita akan berterima kasih padanya di masa depan nanti).

9. “Yêu bản thân không phải là điều viển vông, đó là sự tỉnh táo.” (Mencintai diri sendiri bukanlah sebuah keegoisan, tetapi sebuah kewarasan).

10. “Năng lượng sẽ đi đến đâu.” (Dimana ada kefokusan maka di situlah energi akan mengalir).

11. “Tôi là của tôi trước khi tôi là của bất kỳ ai khác.” (Kita ialah milik kita sendiri sebelum menjadi milik orang lain).

12. “Giữ khuôn mặt của bạn dưới ánh nắng mặt trời và bạn không thể nhìn thấy một bóng người.” (Jauhkan wajahmu ke sinar matahari dan kamu tak dapat melihat bayangan).

Quotes Bijak Bahasa Vietnam

Quotes Bijak Bahasa Vietnam

Berikut quotes bijak bahasa Vietnam

13. “Làm việc chăm chỉ trong im lặng, hãy để thành công của bạn là tiếng ồn của bạn.” (Bekerja keras dalam diam, biarkan kesuksesanmu menjadi kebisinganmu).

14. “Bạn phải làm những điều bạn nghĩ rằng bạn không thể làm.” (Kamu musti melakukan hal-hal yang menurut kamu tak dapat dilakukan).

15. “Tình yêu phải là ánh sáng nhiều như ngọn lửa.” (Cinta musti sama terangnya dengan nyala api).

16. “Nói dối chạy nước rút, nhưng sự thật là chạy marathon.” (Kebohongan sanggup berlari cepat, sedangkan kebenaran cuma dapat berlari maraton).

17. “Nếu ai đó nhận trách nhiệm mà không cần cưỡng bức, đó là tình yêu.” (Kalau seseorang mengambil tanggung jawab tanpa paksaan, itulah cinta).

18. “Đừng bao giờ đặt ai đó thành ưu tiên khi tất cả những gì bạn đối với họ là một lựa chọn.” (Jangan pernah menjadikan seseorang prioritas di saat kamu cuma pilihan bagi mereka).

19. “Tình yêu là khi sự không hoàn hảo trở thành sự hoàn hảo.” (Cinta ialah di saat kekurangan menjadi sebuah kesempurnaan).

20. “Tình yêu giống như một cơn gió, bạn không thể nhìn thấy nhưng bạn có thể cảm nhận được.” (Cinta itu seperti angin, kita tak dapat melihatnya, tetapi dapat merasakannya).

21. “Đôi khi bạn chỉ cần phải đi với những con sóng.” – (Terkadang kau cuma perlu untuk mengikuti ombak.

22. “Học bây giờ để sau này tự hào.” (Belajar hari ini, berbanggalah di kemudian hari).

23. “Muộn còn hơn không.” (Lebih baik telat daripada tak sama sekali).

24. “Tiến độ chậm thì hơn không có tiến độ.”(Peningkatan yang lamban lebih baik daripada tak ada peningkatan).

25. “Trước khi bạn nghỉ việc, hãy nhớ lý do bạn bắt đầu.” (Sebelum kamu berhenti, ingatlah kenapa kamu memulai).

DAGET

https://link.dana.id/kaget?c=sxhtb68hv&r=bkGiYp

https://link.dana.id/kaget?c=s6u6tjklu&r=bkGiYp